Mô hình Land Bridge: Lối tắt tuyến biển mới của châu Á hay mối đe dọa cho lợi thế cảng Việt?
📅 Ngày xuất bản: 18/11/2025
5/5(1
bình chọn )
Mô hình Land Bridge hay Cầu lục địa đang trở thành chủ đề được nhiều quốc gia châu Á quan tâm khi họ tìm cách rút ngắn tuyến vận tải biển và giảm phụ thuộc vào các eo biển tắc nghẽn. Việc sử dụng đường bộ hoặc đường sắt để kết nối hai bờ biển giúp hàng hóa đi nhanh hơn, chi phí ổn định hơn và ít rủi ro địa chính trị hơn. Tuy nhiên, chính sự trỗi dậy của các hành lang Land Bridge này cũng tạo ra cạnh tranh trực tiếp với các cảng trung chuyển trong khu vực, đặc biệt là Việt Nam.
1. Bối cảnh: Khi Thái Lan không chọn kênh đào mà chuyển sang Land Bridge
Ý tưởng đào kênh Kra nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương đã được đưa ra hơn một thế kỷ. Tuy nhiên, rủi ro địa chất, chi phí khổng lồ và nguy cơ chia đôi lãnh thổ khiến Thái Lan phải tìm một mô hình khác. Kết quả là Land Bridge: hai cảng nước sâu ở hai bờ, kết nối bằng đường sắt – đường cao tốc chuyên dụng để trung chuyển hàng hóa giữa hai đại dương mà không cần đào kênh.
Đây không chỉ là một dự án hạ tầng, mà là nỗ lực chiến lược để đưa Thái Lan vào trung tâm bản đồ logistics châu Á – nơi các chuỗi cung ứng đang dịch chuyển mạnh.
2. Mô hình Land Bridge: Cách hoạt động và lý do Thái Lan đặt cược
2.1 Cấu trúc kỹ thuật
Mô hình bao gồm:
Hai cảng nước sâu: một bên biển Andaman (hướng Ấn Độ Dương), một bên vịnh Thái Lan (hướng Thái Bình Dương).
Đường sắt hàng hóa tốc độ cao và cao tốc nhiều làn để vận chuyển container 70 – 100 km ngang thân bán đảo.
Hệ thống logistics – kho bãi – khu công nghiệp đi kèm.
Trung tâm phân phối, depot, khu bảo dưỡng container, giúp tạo chuỗi giá trị thay vì chỉ trung chuyển đơn thuần.
Tàu từ Trung Đông, Ấn Độ và châu Âu có thể cập cảng phía Tây; hàng hóa được vận chuyển qua hành lang Land Bridge sang cảng phía Đông để chuyển tiếp sang Đông Á, ASEAN, Trung Quốc hoặc ngược lại. Điều này giúp tránh tắc nghẽn tại eo biển Malacca, vốn là điểm nghẽn hàng hải bận rộn nhất thế giới.
2.2 Vì sao Land Bridge hấp dẫn hơn kênh đào
Chi phí thấp hơn rất nhiều so với đào một kênh dài 100 km xuyên núi đá cứng.
Không cắt đôi lãnh thổ, giúp giảm rủi ro quốc phòng – an ninh.
Phát triển chuỗi giá trị trong nước: mỗi container đi qua mang theo dịch vụ xếp dỡ, vận tải, lưu kho, sửa chữa.
Thời gian thi công ngắn hơn, triển khai theo giai đoạn và dễ gọi vốn hơn so với một đại dự án kiểu “kênh Suez thứ hai”.
3. Mặt trái của Land Bridge: Bài toán kinh tế và địa chính trị
Dù hấp dẫn, Land Bridge vẫn đối mặt với rủi ro:
3.1 Bài toán khả thi thương mại
Dự án cần luồng hàng ổn định cực lớn để hoàn vốn, trong khi khu vực đang cạnh tranh gay gắt với Singapore và Malaysia.
Doanh nghiệp vận tải chỉ chọn Land Bridge nếu tổng chi phí (cảng + đường sắt + xử lý hàng) rẻ hơn hoặc ít nhất là cạnh tranh so với tuyến biển truyền thống.
3.2 Rủi ro địa chính trị
Nguồn vốn từ một cường quốc có thể khiến Land Bridge trở thành mắt xích trong các chiến lược biển lớn (ví dụ Con đường Tơ lụa trên biển hoặc Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương).
Điều này tạo sự dè chừng của Mỹ, Ấn, Nhật và cả Singapore.
3.3 Cạnh tranh khu vực
Nếu Thái Lan thực hiện thành công, Land Bridge đặt ra thách thức trực tiếp cho vai trò transshipment của Singapore – và gián tiếp cho Việt Nam, Malaysia.
4. Việt Nam chịu ảnh hưởng thế nào? Rủi ro và cơ hội
Hành lang vận tải đường bộ/sắt
4.1 Các rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro 1: Thu hút luồng hàng ra khỏi tuyến truyền thống
Một phần container từ EU – Ấn Độ – Trung Đông đi Đông Á có thể chuyển sang Land Bridge, làm giảm số chuyến tàu ghé cảng Việt Nam, nhất là các chuyến xa bờ cỡ lớn.
Rủi ro 2: Cạnh tranh FDI logistics
Land Bridge hình thành hai siêu cụm cảng – công nghiệp – logistics. Điều này có thể:
Hút đầu tư kho bãi, đóng gói, trung chuyển ra khỏi Việt Nam.
Giảm vai trò của các trung tâm như Cái Mép – Thị Vải, Vân Phong hoặc Lạch Huyện nếu không nâng cấp kịp thời.
Rủi ro 3: Tác động đến chiến lược cảng nước sâu
Các hãng tàu có thể chia nhỏ mạng lưới, ưu tiên tuyến có khả năng quay vòng nhanh (land bridge) thay vì tuyến biển dài sang Đông Á.
4.2 Các cơ hội nếu Việt Nam tận dụng tốt
Cơ hội 1: Tối ưu hóa vị thế “cảng cửa ngõ sản xuất”
Khác Thái Lan, Việt Nam có khối lượng hàng xuất nhập khẩu nội địa rất lớn do quy mô sản xuất FDI và nội địa cao. Điều đó giúp cảng Việt Nam không phụ thuộc hoàn toàn vào trung chuyển.
Cơ hội 2: Bước đệm để nâng cấp năng lực cảng
Sự xuất hiện của Land Bridge là động lực để:
Đẩy mạnh tự động hóa cảng.
Tăng công suất cảng nước sâu.
Tăng kết nối đường sắt container. Những yếu tố này nâng năng lực cạnh tranh dài hạn.
Cơ hội 3: Liên kết mạng lưới logistics khu vực
Việt Nam có thể hợp tác với Thái Lan – Malaysia – Singapore tạo mạng lưới đa cửa ngõ thay vì cạnh tranh thuần túy, đặc biệt ở phân khúc feeder và cross-border logistics.
5. Việt Nam nên làm gì để không mất lợi thế?
Ưu tiên đầu tư đường sắt hàng hóa kết nối cảng nước sâu với khu công nghiệp và cửa khẩu.
Tự động hóa và mở rộng cảng Cái Mép – Lạch Huyện – Vân Phong để giữ vị thế cửa ngõ quốc tế.
Phát triển dịch vụ logistics giá trị gia tăng: kho lạnh, depot, cross-docking, trung tâm phân loại.
Xây dựng chính sách giá dịch vụ cạnh tranh: phí cầu bến, thời gian làm hàng, minh bạch hóa chi phí.
Hợp tác với các quốc gia trong khu vực để tận dụng luồng hàng mới thay vì cạnh tranh chính trị.
6. Kết luận
Land Bridge Thái Lan là một nỗ lực táo bạo nhằm tạo ra “lối tắt mới” cho thương mại châu Á, tránh điểm nghẽn Malacca và tạo chuỗi giá trị nội địa mới.
Tuy nhiên, dự án vẫn đối mặt với bài toán tài chính và địa chính trị chưa chắc chắn.
Với Việt Nam, Land Bridge vừa là thách thức vừa là cơ hội. Nếu chỉ đứng nhìn, Việt Nam có thể mất một phần lợi thế cảng nước sâu. Nhưng nếu chủ động nâng cấp hạ tầng, tối ưu chi phí logistics và phát triển mạnh dịch vụ giá trị gia tăng, Việt Nam hoàn toàn có thể duy trì – thậm chí mở rộng – vị thế trong chuỗi cung ứng khu vực.
Với đề tài “Mô hình Land Bridge” hay dự án KRA Thái Lanbạn suy nghĩ như thế nảo? Hãy chia sẽ ý kiến của bạn với chúng tôi nhé!
Ý kiến chia sẻ, đóng góp xin vui lòng gữi về địa chỉ sau:
Điện thoại / Zalo/ Telegram:0971.544.459 Mr.Hải (Kỹ sư Kỹ thuật Cơ Điện)